WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
SỰ SUY VONG
🌟
SỰ SUY VONG
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
쇠망 (衰亡)
Danh từ
1
힘이나 세력이 점점 약해져 망함.
1
SỰ SUY VONG
: Việc sức lực hay thế lực dần dần suy yếu và mất đi.